Có 2 kết quả:

破財免災 pò cái miǎn zāi ㄆㄛˋ ㄘㄞˊ ㄇㄧㄢˇ ㄗㄞ破财免灾 pò cái miǎn zāi ㄆㄛˋ ㄘㄞˊ ㄇㄧㄢˇ ㄗㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a financial loss may prevent disaster (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a financial loss may prevent disaster (idiom)

Bình luận 0