Có 2 kết quả:
破財免災 pò cái miǎn zāi ㄆㄛˋ ㄘㄞˊ ㄇㄧㄢˇ ㄗㄞ • 破财免灾 pò cái miǎn zāi ㄆㄛˋ ㄘㄞˊ ㄇㄧㄢˇ ㄗㄞ
pò cái miǎn zāi ㄆㄛˋ ㄘㄞˊ ㄇㄧㄢˇ ㄗㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a financial loss may prevent disaster (idiom)
Bình luận 0
pò cái miǎn zāi ㄆㄛˋ ㄘㄞˊ ㄇㄧㄢˇ ㄗㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a financial loss may prevent disaster (idiom)
Bình luận 0